--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngồi ì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngồi ì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngồi ì
+ verb
to sit tight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngồi ì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngồi ì"
:
nghi kỵ
nghỉ hè
nghị sĩ
nghị sự
ngoái cổ
ngoại ô
ngồi ì
người ở
Lượt xem: 552
Từ vừa tra
+
ngồi ì
:
to sit tight
+
scepsis
:
thuyết hoài nghi, chủ nghĩa hoài nghi
+
quilling
:
nếp xếp hình tổ ong (ren, đăng ten...); vải xếp nếp hình tổ ong
+
chạy hiệu
:
(từ cũ, thông tục) Play a secondary role, play second fiddle
+
liminal
:
(tâm lý học) (thuộc) ngưỡng kích thích dưới; ở ngưỡng kích thích dưới